Có 2 kết quả:
沥青铀矿 lì qīng yóu kuàng ㄌㄧˋ ㄑㄧㄥ ㄧㄡˊ ㄎㄨㄤˋ • 瀝青鈾礦 lì qīng yóu kuàng ㄌㄧˋ ㄑㄧㄥ ㄧㄡˊ ㄎㄨㄤˋ
lì qīng yóu kuàng ㄌㄧˋ ㄑㄧㄥ ㄧㄡˊ ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pitchblende (uranium ore)
Bình luận 0
lì qīng yóu kuàng ㄌㄧˋ ㄑㄧㄥ ㄧㄡˊ ㄎㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pitchblende (uranium ore)
Bình luận 0